Tìm kiếm sản phẩm tươi chất lượng cao cho nhà hàng hoặc quán bar của bạn? Không tìm đâu xa hơn Baily's International! Tải xuống danh sách sản phẩm của chúng tôi ngay hôm nay để xem nhiều lựa chọn hải sản tươi sống và đông lạnh của chúng tôi, bao gồm bông cải xanh, cần tây, hành tây và hơn thế nữa. Trở thành khách hàng ngay hôm nay để đặt hàng hoặc tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Tìm kiếm sản phẩm tươi chất lượng cao cho nhà hàng hoặc quán bar của bạn? Không tìm đâu xa hơn Baily's International! Tải xuống danh sách sản phẩm của chúng tôi ngay hôm nay để xem nhiều lựa chọn hải sản tươi sống và đông lạnh của chúng tôi, bao gồm bông cải xanh, cần tây, hành tây và hơn thế nữa. Trở thành khách hàng ngay hôm nay để đặt hàng hoặc tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Rau | ||||
300010 | 無頸芥蘭隔天不可退 | BÔNG CẢI XANH CRITOWN | ||
300020 | 大白菜 (紙箱)隔天不可退 | NAPA | ||
300050 | 芹菜隔天不可退 | CẦN TÂY | ||
300060 | 包心菜 (袋)隔天不可退 | CẢI BẮP | ||
300065 | *箱* 包心菜 (嫩)隔天不可退 | BẮP CẢI MỀM | ||
300070 | 紅蘿蔔 | CÀ RỐT | ||
300080 | 洋蔥 | HÀNH TÂY JUMBO | ||
300090 | 雪豆-*請當場驗貨, 隔天不可以退。 | HẠT TUYẾT | ||
300100 | 新鮮蘑菇請當場驗貨。 | NẤM TƯƠI | ||
300120 | 四季豆-*請當場驗貨, 隔天不可以退。 | SNAP BEAN | ||
300140 | 芽菜 | GIÁ ĐỖ | ||
300160 | 青蔥-請當場驗貨, 隔天不可退 | HÀNH LÁ | ||
300180 | 甜豆*請當場驗貨, 隔天不可退 | ĐƯỜNG SNAP | ||
300190 | 椰菜花12ct | HOA LƠ | ||
300210 | 生菜 | RAU DIẾP CELLO | ||
300240 | 蕃茄請當場驗貨, 隔天不可退 | CÀ CHUA | ||
300260 | 紅洋蔥 | HÀNH TÍM | ||
300280 | 生薑(箱) | GỪNG (TRƯỜNG HỢP) | ||
300290 | (箱) 去皮大蒜 | TỎI BÓC VỎ (TRƯỜNG HỢP) | ||
300292 | 去皮大蒜 | TỎI BÓC VỎ (TÚI 5#) | ||
300340 | 意大利瓜 | ZUCCHINI | ||
300350 | 黃瓜*請當場驗貨, 隔天不可退 | DƯA CHUỘT | ||
302040 | 馬鈴薯 | KHOAI TÂY | ||
302050 | 蕃薯 | KHOAI LANG | ||
302060 | 紅馬鈴薯 | KHOAI TÂY ĐỎ | ||
310040 | 芫茜 | NGÒ | ||
310050 | 東方茄子(箱)請驗貨隔天不可退 | CÀ TÍM | ||
310060 | 大芥菜(箱)請驗貨隔天不可退 | GAI CHOY | ||
310070 | 中國芥蘭(箱)請驗貨隔天不可退 | GAI LOHN | ||
310110 | 上海白菜(箱)請驗貨隔天不可退 | SHANGHAI BABY BOK CHOY | ||
310130 | 雪裡紅(箱)請驗貨隔天不可退 | SHER LI HON | ||
310170 | 油菜 (箱)請驗貨隔天不可退 | NGỌC CHOY | ||
310172 | 油菜心 (箱)請驗貨隔天不可退 | YU CHOY SUM | ||
310190 | 白蘿蔔(箱)請驗貨隔天不可退 | CỦ CẢI (LO BOK) | ||
Trái | ||||
320130 | 柳橙 | CAM | ||
320180 | 青檸檬 | CHANH TƯƠI | ||
320190 | 檸檬 | CHANH (140CT-200CT) | ||
320010 | 牛油果請驗貨隔天不可退 | AVOCADO | ||
300130 | 紅椒 | ỚT CHUÔNG ĐỎ | ||
300230 | 小'箱 墨西哥小辣椒 | JALAPEÑO | ||
300040 | 青椒請當場驗貨, 隔天不可退 | ỚT CHUÔNG |
Chúng tôi sẵn sàng đưa nhà hàng hoặc doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới. Bắt đầu ngay hôm nay!