Khám phá nhiều loại sản phẩm thịt chất lượng cao của chúng tôi. Từ thịt bò và thịt lợn đến thịt gia cầm và thịt cừu, chúng tôi cung cấp các lựa chọn tươi và đông lạnh để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn. Tải xuống danh sách sản phẩm của chúng tôi để khám phá toàn bộ lựa chọn của chúng tôi và trở thành khách hàng của Baily ngay hôm nay.
Chúng tôi sẵn sàng đưa nhà hàng hoặc doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới. Bắt đầu ngay hôm nay!
Khám phá nhiều loại sản phẩm thịt chất lượng cao của chúng tôi. Từ thịt bò và thịt lợn đến thịt gia cầm và thịt cừu, chúng tôi cung cấp các lựa chọn tươi và đông lạnh để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn. Tải xuống danh sách sản phẩm của chúng tôi để khám phá toàn bộ lựa chọn của chúng tôi và trở thành khách hàng của Baily ngay hôm nay.
Giăm bông heo, Vai heo, Thịt bò chunk, Bít tết sườn bò, Ribeye cuộn bò, THĂN BÒ, MẮT BÒ TRÒN, THỊT THĂN BÒ ĐẦU, THỊT BA CHỈ KHÔNG DA, thịt lợn bung, tai heo, chân heo, THỊT KHÓI, xúc xích, THỊT BÒ OMASUM TRIPE, CHẢ BÒ.
Thịt | ||||
Thịt lợn tươi | ||||
100010 | THỊT LỢN VAI BNLS MÔNG | |||
100021 | XƯƠNG VAI HEO Ở MÔNG | |||
100030 | THỊT LỢN SHLDR CUSHION MEAT | |||
100035 | GIĂM BÔNG THỊT LỢN 17/20 | |||
100034 | GIĂM BÔNG HEO 20/26 | |||
120120 | THĂN LỢN BNLS 6/PKG | |||
Thịt lợn đông lạnh | ||||
t | 120090 | SƯỜN DỰ PHÒNG THỊT LỢN VỪA | ||
120092 | SƯỜN DỰ PHÒNG THỊT LỢN ST LOUIS | |||
120118 | THĂN LỢN XƯƠNG CC | |||
120010 | THỊT BA CHỈ BNLS SKN/NGÀY 14/16 | |||
120014 | THỊT BA CHỈ KHÔNG DA 10/13 | |||
120011 | BỤNG HEO *5LB* | |||
120040 | CHÂN LỢN CẮT * 5LB * | |||
120067 | THỊT LỢN B/I CẮT CUỐI | |||
120068 | THỊT LỢN B/I CC 4OZ | |||
120069 | THỊT LỢN B/I CC 6OZ | |||
120020 | HEO BUNG 15LB | |||
120060 | ĐẦU SƯỜN XƯƠNG ỨC THỊT LỢN | |||
120081 | DẠ DÀY LỢN 30LB | |||
120110 | XƯƠNG CỔ HEO | |||
120111 | XƯƠNG ĐÙI LỢN | |||
120112 | XƯƠNG DÃ NGOẠI THỊT LỢN | |||
120130 | THỊT LỢN XAY 10LB | |||
120162 | THỊT XÔNG KHÓI CẮT DÀY 12 / 1.25 # 15LB | |||
120181 | XÚC XÍCH HUN KHÓI SỐ LƯỢNG LỚN ĐẶC BIỆT GEORGIA 10 # | |||
Thịt bò tươi | ||||
110005 | THỊT BÒ CHUCK TENDER USDA CHOICE | |||
110006 | THỊT BÒ CHUCK MỀM USDA CHỌN | |||
110007 | THỊT BÒ CHUCK MỀM USDA KHÔNG CUỘN | |||
110016 | BÒ BÍT TẾT SƯỜN LỰA CHỌN USDA | |||
110017 | BÒ BÍT TẾT SƯỜN USDA CHỌN | |||
110018 | BÍT TẾT SƯỜN BÒ USDA KHÔNG CUỘN | |||
110019 | THỊT BÒ BÓC VỎ KNUCKLE USDA CHOICE | |||
110015 | THỊT BÒ BÓC VỎ USDA CHỌN | |||
110020 | THỊT BÒ BÓC VỎ KNUCKLE USDA KHÔNG CUỘN | |||
110026 | THĂN BÒ 0X1 USDA CHOICE | |||
110027 | THĂN BÒ 0X1 USDA SELECT | |||
110028 | THĂN BÒ DẢI 0X1 USDA KHÔNG CUỘN | |||
110081 | THĂN BÒ 5 / UP PSMO USDA KHÔNG CUỘN | |||
130132 | THỊT ỨC BÒ BNLS USDA CHOICE | |||
130133 | THỊT ỨC BÒ BNLS USDA CHỌN | |||
130134 | THỊT BÒ ỨC BNLS USDA KHÔNG CUỘN | |||
130140 | MẸO BÓNG THĂN BÒ 2 / UP USDA CHOICE | |||
130141 | MẸO BÓNG THĂN BÒ 2UP USDA CHỌN | |||
130142 | MẸO BÓNG THĂN BÒ 2 / UP USDA KHÔNG CUỘN | |||
110026 | THĂN BÒ 0X1 USDA CHOICE | |||
110027 | THĂN BÒ 0X1 USDA SELECT | |||
110028 | THĂN BÒ DẢI 0X1 USDA KHÔNG CUỘN | |||
110086 | MẮT BÒ CỦA USDA TRÒN LỰA CHỌN | |||
110087 | MẮT BÒ CỦA USDA TRÒN CHỌN | |||
110088 | MẮT BÒ TRÒN USDA KHÔNG CUỘN | |||
110025 | THỊT BÒ DENUDED STRIP | |||
110039 | THỊT BÒ RIBEYE CUỘN 3/6 | |||
110040 | THỊT BÒ RIBEYE CUỘN 6/8 | |||
110065 | THỊT BÒ CHUỐI SHANK BNLS | |||
110083 | THĂN BÒ 2/3 | |||
110082 | THĂN BÒ 3/4 | |||
110084 | THĂN BÒ 4/5 | |||
Bộ phận nội tạng đông lạnh | ||||
130031 | GÂN CHÂN SAU THỊT BÒ (ĐƠN) | |||
130032 | GÂN CHÂN TRƯỚC THỊT BÒ (ĐÔI) | |||
130057 | THỊT BÒ OMASUM TRIPE 30LB | |||
130058 | THỊT BÒ HC TRIPE 30LB | |||
130059 | THỊT BÒ TRIPE 30LB | |||
130070 | THỊT BÒ TỔ ONG TRIPE 10 # | |||
Thịt bò đông lạnh | ||||
130080 | THỊT BÒ BNLS SƯỜN THÔ | |||
110013 | BÒ BÍT TẾT SƯỜN BÒ NHẬP KHẨU | |||
130045 | THỊT BÒ ĐUÔI BÒ CẮT 1 1/4 " | |||
130050 | THỊT BÒ 3 XƯƠNG SƯỜN NGẮN THÁI LÁT 3/8" | |||
130100 | 4OZ BAILY PHILLY LÁT THỊT BÒ YÊU THÍCH CL4 | |||
130105 | 5OZ BAILY PHILLY YÊU THÍCH THỊT BÒ LÁT CL5 | |||
130110 | BÁNH SANDWICH GÀ 4 OZ CẮT LÁT | |||
130112 | 4OZ BAILY PHILLY LÁT THỊT BÒ YÊU THÍCH BB4 | |||
130113 | 5OZ BAILY PHILLY LÁT THỊT BÒ YÊU THÍCH BB5 | |||
130182 | CHẢ BÒ 4OZ 80/20 | |||
130183 | CHẢ BÒ 5.3OZ 80/20 | |||
130184 | CHẢ BÒ 8OZ 80/20 | |||
Dê | ||||
140110 | (燉)羊肉塊 ( LB)(盒) | DÊ KHỐI XƯƠNG |